Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm cân
- to lose weight; to take off weight; to grow thin|= viên thuốc uống cho giảm cân slimming/diet pill|= câu lạc bộ tập luyện cho giảm cân slimming club
* Từ tham khảo/words other:
-
tính ham sách
-
tỉnh hẳn
-
tình hàng xóm
-
tình hàng xóm láng giềng
-
tình hàng xóm láng giềng thân thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm cân
* Từ tham khảo/words other:
- tính ham sách
- tỉnh hẳn
- tình hàng xóm
- tình hàng xóm láng giềng
- tình hàng xóm láng giềng thân thiết