Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giậm chân
- Stamp one's foot
=Vừa khóc vừa giậm chân+To cry stamping one's foot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giậm chân
- to stamp one's feet|= vừa khóc vừa giậm chân to cry while stamping one's feet|= giậm chân tức tối to stamp one's feet in rage
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận viền
-
bỏ phe
-
bổ phế
-
bỏ phí
-
bỏ phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giậm chân
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận viền
- bỏ phe
- bổ phế
- bỏ phí
- bỏ phiếu