Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhăn nhẳn
- xem nhẳn (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhăn nhẳn
- xem nhẳn (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chầm bập
-
chằm bặp
-
châm biếm
-
chăm bón
-
chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhăn nhẳn
* Từ tham khảo/words other:
- chầm bập
- chằm bặp
- châm biếm
- chăm bón
- chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu