Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chăm bón
- To cultivate, to tend
=trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy+each plant grown must be properly cultivated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chăm bón
- to cultivate, to tend|= trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy each plant grown must be properly cultivated
* Từ tham khảo/words other:
-
bán thấm
-
bạn thâm giao
-
ban tham mưu
-
bán thân
-
bản thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chăm bón
* Từ tham khảo/words other:
- bán thấm
- bạn thâm giao
- ban tham mưu
- bán thân
- bản thân