Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân ngãi
- (cũ) Paramour, lover, sweetheart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân ngãi
- (cũ) paramour, lover, sweetheart, mistress
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm lửng
-
chậm mà chắc
-
chạm mạnh
-
chạm mặt
-
chạm mây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân ngãi
* Từ tham khảo/words other:
- chấm lửng
- chậm mà chắc
- chạm mạnh
- chạm mặt
- chạm mây