Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm lửng
- Ellipsis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấm lửng
- three points; ellipsis points; suspension points
* Từ tham khảo/words other:
-
ban tổ chức
-
ban tổ chức chính phủ
-
ban tổ chức trung ương
-
bàn tọa
-
bàn toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm lửng
* Từ tham khảo/words other:
- ban tổ chức
- ban tổ chức chính phủ
- ban tổ chức trung ương
- bàn tọa
- bàn toán