Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm mà chắc
- slowly but surely|= thà tôi đi chậm mà chắc còn hơn bị sa lầy i'd rather walk slowly but surely than get stuck in the mud
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm náo nhiệt
-
người làm nệm ghế
-
người làm nến
-
người làm ngã lòng
-
người làm nghề bọc ghế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm mà chắc
* Từ tham khảo/words other:
- người làm náo nhiệt
- người làm nệm ghế
- người làm nến
- người làm ngã lòng
- người làm nghề bọc ghế