Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận mặt
* verb
- to identify
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhận mặt
- xem nhận diện
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm súng
-
chấm tàn nhang
-
chấm than
-
chấm thi
-
châm thủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chạm súng
- chấm tàn nhang
- chấm than
- chấm thi
- châm thủng