Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạm súng
- encounter, clash, skirmish; gun battle; shots were exchanged|= chạm súng với một toán lính địch to have a clash with a group of enemy soldiers|= những cuộc chạm súng lẻ tẻ scattered encounters
* Từ tham khảo/words other:
-
âm hành
-
âm hao
-
âm hiểm
-
am hiểu
-
ám hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạm súng
* Từ tham khảo/words other:
- âm hành
- âm hao
- âm hiểm
- am hiểu
- ám hiệu