Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm than
- Exclamation mark
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấm than
- xem dấu chấm than
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tốc ký
-
bắn tóe
-
ban tối
-
bắn tồi
-
bận tối mắt tối mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm than
* Từ tham khảo/words other:
- bản tốc ký
- bắn tóe
- ban tối
- bắn tồi
- bận tối mắt tối mũi