nhân hòa | - Uciversal concord, concord among the people =Thiên thời, địa lợi, nhân hoà+Clement weather,favourablr terrain and concord among the people |
nhân hòa | - uciversal concord, concord among the people|= thiên thời, địa lợi, nhân hòa clement weather,favourablr terrain and concord among the people|- benevolence and harmony; sympathy of people |
* Từ tham khảo/words other:
- chấm hết
- chậm hiểu
- chăm học
- chấm hỏi
- chậm lại