Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm hết
- To put a final stop to (a writing)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấm hết
- full stop; * nghĩa bóng to put a stop/an end to a matter
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tính công tác phí
-
bận tíu tít
-
ban tổ chức
-
ban tổ chức chính phủ
-
ban tổ chức trung ương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm hết
* Từ tham khảo/words other:
- bản tính công tác phí
- bận tíu tít
- ban tổ chức
- ban tổ chức chính phủ
- ban tổ chức trung ương