nhắn | - Send a message to, send word to (someone through someone else) =Nhắn bạn đến chơi+To send one's friend a message to come and see one |
nhắn | - send a message to; inform; notify; send word to (someone through someone else); leave word|= nhắn bạn đến chơi to send one's friend a message to come and see one|= họ không nhắn lại gì à? they did not leave any word? |
* Từ tham khảo/words other:
- chăm chắm
- chằm chằm
- chấm chấm nhẹ
- chầm chậm thôi!
- chậm chân