chằm chằm | * adj - Fixedly =nhìn chằm chằm vào ai+to look fixedly at someone, to stare at someone |
chằm chằm | * ttừ|- fixedly|= nhìn chằm chằm vào ai to look fixedly at someone, to stare at someone, look steadily at somebody|* dtừ|- gaze, devour with one's eyes|- cũng chằm chặp |
* Từ tham khảo/words other:
- bản thân cái đó
- bản thân chúng mình
- bản thân chúng ta
- bản thân chúng tôi
- bản thân con vật đó