nhăn | * adj - crumpled; wrinkled; creasy; furrowed =trán nhăn và tuổi già+A forehead furrowed by old age |
nhăn | - to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker|= cẩn thận kẻo làm nhăn bộ com lê của tôi đấy! be careful not to crease/wrinkle my suit!|= vải này dễ nhăn lắm! xin vui lòng đổi cho tôi loại vải khác this material crumples very easily! please change it for another kind of material|- xem nhăn nhó|= muốn gì thì cứ nói, chứ đừng nhăn! say what you want and don't pull a wry face! |
* Từ tham khảo/words other:
- chặm
- chấm bài
- chầm bập
- chằm bặp
- châm biếm