Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắc vở
- (sân khấu) Prompt (an actor)
=Người nhắc vở+A prompter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhắc vở
- xem nhắc tuồng
* Từ tham khảo/words other:
-
chai rượu
-
chai rượu bỏ túi
-
chai sạn
-
chai sữa
-
chải tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắc vở
* Từ tham khảo/words other:
- chai rượu
- chai rượu bỏ túi
- chai sạn
- chai sữa
- chải tóc