Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắc nhủ
- Remind and admonish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhắc nhủ
- remind and admonish
* Từ tham khảo/words other:
-
chải răng
-
chai rượu
-
chai rượu bỏ túi
-
chai sạn
-
chai sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắc nhủ
* Từ tham khảo/words other:
- chải răng
- chai rượu
- chai rượu bỏ túi
- chai sạn
- chai sữa