Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấc
- như nhắc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhấc
- to lift; to raise|= nhấc ống nghe to pick up the receiver; to lift the receiver|= giúp tôi nhấc cái tủ này với! help me lift the wardrobe!
* Từ tham khảo/words other:
-
châm chước
-
chăm chút
-
chạm cốc
-
chấm công
-
chẩm cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấc
* Từ tham khảo/words other:
- châm chước
- chăm chút
- chạm cốc
- chấm công
- chẩm cốt