Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy đường
- sugar mill; sugar refinery
* Từ tham khảo/words other:
-
vị trí cửa ngõ
-
vị trí đầu cầu
-
vị trí dây cáp lúc bỏ neo
-
vị trí đổ bộ
-
vị trị đối nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy đường
* Từ tham khảo/words other:
- vị trí cửa ngõ
- vị trí đầu cầu
- vị trí dây cáp lúc bỏ neo
- vị trí đổ bộ
- vị trị đối nhau