quyết nhiên | - Decidedly =Việc ấy quyết nhiên không xong+That matter will decidedly not be settled |
quyết nhiên | - decidedly, absolutely, entirely, completely, fully, decidedly, surely, certainly|= việc ấy quyết nhiên không xong that matter will decidedly not be settled |
* Từ tham khảo/words other:
- chính giới
- chính giữa
- chính gốc
- chính hắn
- chỉnh hàng