quyết nghị | - Resolve -Resolution =Thông qua quyết nghị+To pass a resolution |
quyết nghị | - resolve; (of judge) deliver a judg(e) ment; (of a meeting) pass a resolution; pass/adopt/approve/carry a resolution; decision; determination; judg(e) ment; resolution|= thông qua quyết nghị to pass a resolution |
* Từ tham khảo/words other:
- chính giáo
- chính giới
- chính giữa
- chính gốc
- chính hắn