Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà cách mạng
- revolutionary|= nhà cách mạng lão thành veteran revolutionary
* Từ tham khảo/words other:
-
địa vị cao trọng
-
địa vị chắc chắn
-
địa vị có nhiều người ngấp nghé
-
địa vị công chúa nước áo
-
địa vị của nhà vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà cách mạng
* Từ tham khảo/words other:
- địa vị cao trọng
- địa vị chắc chắn
- địa vị có nhiều người ngấp nghé
- địa vị công chúa nước áo
- địa vị của nhà vua