Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lố nhố
- swarm (with), teem (with), great number and in disorder|= con kênh lố nhố những thuyền bè to nhỏ đủ các loại the canal traffic was teeming with boats of all shapes and sizes
* Từ tham khảo/words other:
-
phong trào cộng sản quốc tế
-
phong trào dân quyền
-
phong trào dân tộc chủ nghĩa
-
phong trào đấu tranh
-
phong trào diệt giặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lố nhố
* Từ tham khảo/words other:
- phong trào cộng sản quốc tế
- phong trào dân quyền
- phong trào dân tộc chủ nghĩa
- phong trào đấu tranh
- phong trào diệt giặc