nửa ngày | - part-time|= người làm công nửa ngày part-time worker; part-timer|= kiếm đươợc một việc làm nửa ngà to find/get a part-time job|- half-day|= tôi sẽ được trả công bao nhiêu cho nửa ngày làm việc? how much shall i be paid for half-day's work?|= làm mỗi tuần ba lần và mỗi lần nửa ngày to work three half-days a week |
* Từ tham khảo/words other:
- nước táo
- nước thải
- nước tham chiến
- nước thấm vào
- nước thắng trận