Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc nào cũng
- xem luôn luôn|= nó lúc nào cũng đùa/đối đáp được he's always ready with a joke/an answer
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ chiếm đoạt
-
kẻ chiếm đóng
-
kẻ chiến bại
-
kẻ chiến thắng
-
kẻ chinh phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc nào cũng
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ chiếm đoạt
- kẻ chiếm đóng
- kẻ chiến bại
- kẻ chiến thắng
- kẻ chinh phục