rát mặt | - Feel a burning sensation on one's face =Nắng rát mặt+To feel a burning sensation on one's face because of the sun -Feel ashamed =Nói rát mặt+To use excoriating words |
rát mặt | - feel a burning sensation on one's face|= nắng rát mặt to feel a burning sensation on one's face because of the sun|- feel ashamed|= nói rát mặt to use excoriating words|- burn with shame |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách khoa học và công nghệ
- chính sách khoan hồng
- chính sách không khôn ngoan
- chính sách không liên kết
- chính sách khủng bố