Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách khoan hồng
- (policy of) tolerance/clemency
* Từ tham khảo/words other:
-
thúc bằng gậy nhọn
-
thực bào
-
thực bệnh
-
thức biến
-
thức biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách khoan hồng
* Từ tham khảo/words other:
- thúc bằng gậy nhọn
- thực bào
- thực bệnh
- thức biến
- thức biệt