Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòi rồng
- fire-pump; water-cannon; waterspout
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà làm di chúc
-
người đàn bà lắm điều
-
người đàn bà làm điều ác
-
người đàn bà lắm mồm
-
người đàn bà lắm mưu đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòi rồng
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà làm di chúc
- người đàn bà lắm điều
- người đàn bà làm điều ác
- người đàn bà lắm mồm
- người đàn bà lắm mưu đồ