Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà cách mạng
- revolutionary|= nhà cách mạng lão thành veteran revolutionary
* Từ tham khảo/words other:
-
nghỉ không phép
-
nghỉ không xin phép
-
nghi kỵ
-
nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm
-
nghĩ lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà cách mạng
* Từ tham khảo/words other:
- nghỉ không phép
- nghỉ không xin phép
- nghi kỵ
- nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm
- nghĩ lại