Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ nhỏ trên bề mặt
* dtừ|- dimple
* Từ tham khảo/words other:
-
rung tâm thất
-
rừng thứ sinh
-
rừng thưa
-
rừng thường xanh nhiệt đới
-
rừng tía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ nhỏ trên bề mặt
* Từ tham khảo/words other:
- rung tâm thất
- rừng thứ sinh
- rừng thưa
- rừng thường xanh nhiệt đới
- rừng tía