Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguy ngập
* phó từ badly|* ttừ|- critical, anxious, dangerous, trying
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa bào chế
-
khoa bệnh đàn ông
-
khoa bệnh tuổi già
-
khoa bì
-
khóa bí mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguy ngập
* Từ tham khảo/words other:
- khoa bào chế
- khoa bệnh đàn ông
- khoa bệnh tuổi già
- khoa bì
- khóa bí mật