Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh chứng
- clear proof/evidence|= lại thêm một minh chứng nữa another striking demostration (of); anoother eloquent testimony (to)
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng học
-
phòng học tiếng
-
phồng hơi
-
phòng hội đồng
-
phòng hơi ngạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh chứng
* Từ tham khảo/words other:
- phòng học
- phòng học tiếng
- phồng hơi
- phòng hội đồng
- phòng hơi ngạt