Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuôn nước mắt
- shed tears
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh đẻ có kế hoạch
-
sinh địa
-
sinh đồ
-
sinh đôi
-
sinh động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuôn nước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- sinh đẻ có kế hoạch
- sinh địa
- sinh đồ
- sinh đôi
- sinh động