Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuôn ra
* dtừ|- effusion, outgo, flux, flood, efflux, discharge, fulmination; * đtừ disembogue|* ngđtừ|- spiel, fulminate, vomit|* nđtừ|- well, flux|* thngữ|- to break forth, to pour forth|* ttừ|- streamy, effluent
* Từ tham khảo/words other:
-
chồn sương
-
chốn thiên đường
-
chốn thiên tiên
-
chồn trắng
-
chọn từ tồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuôn ra
* Từ tham khảo/words other:
- chồn sương
- chốn thiên đường
- chốn thiên tiên
- chồn trắng
- chọn từ tồi