Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bừa răng thẳng
- straight-teeth harrow
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu tiếng
-
giàu tình cảm
-
giàu to
-
giàu trí sáng tạo
-
giàu trí tưởng tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bừa răng thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- giấu tiếng
- giàu tình cảm
- giàu to
- giàu trí sáng tạo
- giàu trí tưởng tượng