Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm thánh
- (tội phạm thánh) sacrilege; profanation; desecration
* Từ tham khảo/words other:
-
tết trùng cửu
-
tết trung nguyên
-
tết trung thu
-
tẹt và hếch
-
tết vào nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm thánh
* Từ tham khảo/words other:
- tết trùng cửu
- tết trung nguyên
- tết trung thu
- tẹt và hếch
- tết vào nhau