Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường võ bị
- military college; military academy|= trường võ bị hoàng gia royal military academy
* Từ tham khảo/words other:
-
trúng cử
-
trứng cuốc
-
trùng cửu
-
trung dạ
-
trung đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường võ bị
* Từ tham khảo/words other:
- trúng cử
- trứng cuốc
- trùng cửu
- trung dạ
- trung đại