Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trượt
* verb
- to slip, to skid to fail; to miss
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trượt
- to slip; to skid|= trượt cầu thang to slip on the stairs|= coi chừng trượt! mind the step!|- to slide|- xem thi trượt|= ttôi trượt vì thiếu ba điể i was 3 marks short of passing the exam
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển động học
-
chuyển động ngang qua
-
chuyển động nhanh
-
chuyển động nhẹ nhàng
-
chuyển động qua lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trượt
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển động học
- chuyển động ngang qua
- chuyển động nhanh
- chuyển động nhẹ nhàng
- chuyển động qua lại