Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển động ngang qua
* thngữ|- ease (sb/sth) across, along, away, etc
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc chữa tương tích
-
thuốc chữa vàng da
-
thước chuẩn
-
thước chuẩn xích
-
thuốc chủng ngừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển động ngang qua
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc chữa tương tích
- thuốc chữa vàng da
- thước chuẩn
- thước chuẩn xích
- thuốc chủng ngừa