Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh dương
- day and night|= minh dương đôi ngã chắc rồi (truyện kiều) she'd gone the way of night, they dwelt with day
* Từ tham khảo/words other:
-
khối mười hai mặt
-
khối mười mặt
-
khối mười một mặt
-
khối năm mặt
-
khối nâng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh dương
* Từ tham khảo/words other:
- khối mười hai mặt
- khối mười mặt
- khối mười một mặt
- khối năm mặt
- khối nâng