Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh dương
- day and night|= minh dương đôi ngã chắc rồi (truyện kiều) she'd gone the way of night, they dwelt with day
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng phản hồi
-
hiệu ứng phân lập
-
hiệu ứng phân ly
-
hiệu ứng phóng xạ sinh học
-
hiệu ứng phương vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh dương
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng phản hồi
- hiệu ứng phân lập
- hiệu ứng phân ly
- hiệu ứng phóng xạ sinh học
- hiệu ứng phương vị