Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận mệnh
- fate, fortune, destiny
* Từ tham khảo/words other:
-
hài đồng
-
hải đường
-
hải dương học
-
hải hà
-
hai hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- hài đồng
- hải đường
- hải dương học
- hải hà
- hai hàng