Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dốt đặc hơn hay chữ lỏng
- rather ignorant than half-educated; better untaught than ill taught; little knowledge is a dangerous thing
* Từ tham khảo/words other:
-
xi líp
-
xì líp
-
xì lốp
-
xi măng
-
xi măng hảo hạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dốt đặc hơn hay chữ lỏng
* Từ tham khảo/words other:
- xi líp
- xì líp
- xì lốp
- xi măng
- xi măng hảo hạng