Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông gớm guốc
* ttừ|- forbidding
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ghi nhiệt
-
máy ghi phổ
-
máy ghi phổ mặt trời
-
máy ghi sóng
-
máy ghi sức nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông gớm guốc
* Từ tham khảo/words other:
- máy ghi nhiệt
- máy ghi phổ
- máy ghi phổ mặt trời
- máy ghi sóng
- máy ghi sức nghe