văn minh | * noun - civilization |
văn minh | - civilization|= những nền văn minh lớn trong lịch sử nhân loại great civilizations in human history|= nghiên cứu văn minh trung hoa to study chinese civilization|- civilized|= đến thăm một xứ sở văn minh to visit a civilized country |
* Từ tham khảo/words other:
- có bịt sắt
- có bịt vòng sắt
- có bitum
- cò bơ
- cò bợ