Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh chủ
- leader of alliance; oath - taker; good king, enlightened king
* Từ tham khảo/words other:
-
tham tiền
-
thâm tím
-
thâm tím lại
-
thâm tình
-
thẩm tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh chủ
* Từ tham khảo/words other:
- tham tiền
- thâm tím
- thâm tím lại
- thâm tình
- thẩm tra