Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hay nhăn nhó
* dtừ|- grimacer
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng hâm hấp
-
nồng hậu
-
nông hộ
-
nông hóa học
-
nông học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hay nhăn nhó
* Từ tham khảo/words other:
- nóng hâm hấp
- nồng hậu
- nông hộ
- nông hóa học
- nông học