Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn ảnh nhỏ
- small screen; television screen; television|= màn ảnh nhỏ đêm nay có gì? what's on television tonight?
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhận
-
công nhân bến tàu
-
công nhân bốc dỡ
-
công nhân bốc dỡ ở bến tàu
-
công nhân bọc vỏ tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn ảnh nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- công nhận
- công nhân bến tàu
- công nhân bốc dỡ
- công nhân bốc dỡ ở bến tàu
- công nhân bọc vỏ tàu