Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn ảnh
* noun
- cinema screen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
màn ảnh
- cinema screen|= đưa một tiểu thuyết lịch sử lên màn ảnh to adapt a historical novel for the screen
* Từ tham khảo/words other:
-
canh rau
-
canh riêu
-
cánh rời
-
cảnh rùng rợn
-
cảnh sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- canh rau
- canh riêu
- cánh rời
- cảnh rùng rợn
- cảnh sắc