Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặn
* adj
- salt; salty
=thịt mặn+salt meat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mặn
- salt; salty|= xúp mặn quá there's too much salt in the soup; the soup is too salty
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh thế
-
canh thiếp
-
cảnh thiếu thốn
-
cành thoa
-
canh ti
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặn
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh thế
- canh thiếp
- cảnh thiếu thốn
- cành thoa
- canh ti