Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người được bổ nhiệm
* dtừ|- appointee, nominee
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn viên kịch câm
-
diễn viên kịch điệu bộ
-
diễn viên kịch múa
-
diễn viên kịch nói
-
diễn viên kịch vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người được bổ nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- diễn viên kịch câm
- diễn viên kịch điệu bộ
- diễn viên kịch múa
- diễn viên kịch nói
- diễn viên kịch vui